Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Xây Dựng Hưng Thịnh

HUNG THINH AUTON CO., LTD

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Xây Dựng Hưng Thịnh - HUNG THINH AUTON CO., LTD có địa chỉ tại Số 41 ngõ 58 phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106088886 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106088886

Ngày cấp 18-01-2013 Ngày đóng MST 18-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tự Động Hóa Và Xây Dựng Hưng Thịnh

Tên giao dịch

HUNG THINH AUTON CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41 ngõ 58 phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41 ngõ 58 phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106088886 / 18-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Như Ngãi

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 16B-Thị trấn Sao Vàng-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá

Tên giám đốc

Trịnh Như Ngãi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106088886, HUNG THINH AUTON CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Trịnh Như Ngãi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
25 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
26 Vận tải hành khách đường sắt 49110
27 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
28 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Vận tải đường ống 49400
32 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
35 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
36 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
37 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
38 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
39 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220