Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Kết Cấu Cds

CDS STRUCTURAL ENGINEER COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Kết Cấu Cds - CDS STRUCTURAL ENGINEER COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 47, Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106089537 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106089537

Ngày cấp 18-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Kết Cấu Cds

Tên giao dịch

CDS STRUCTURAL ENGINEER COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0984322871 /
Địa chỉ trụ sở

Số 47, Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47, Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106089537 / 18-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/17/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Minh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106089537, 0984322871, CDS STRUCTURAL ENGINEER COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Thanh Xuân Trung, Nguyễn Minh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
16 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
17 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
20 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990