Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Quản Lý Giáo Dục

EDUCATION MANAGEMENT CO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Quản Lý Giáo Dục - EDUCATION MANAGEMENT CO.,JSC có địa chỉ tại Số nhà 37 ngõ 20, đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106090444 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106090444

Ngày cấp 21-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đào Tạo Và Quản Lý Giáo Dục

Tên giao dịch

EDUCATION MANAGEMENT CO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 01682693963 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 37 ngõ 20, đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01682693963 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 37 ngõ 20, đường Hồ Tùng Mậu - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106090444 / 21-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 35 Tổng số lao động 35
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Thiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Liên Bách-Xã Nam Lợi-Huyện Nam Trực-Nam Định

Tên giám đốc

Hoàng Ngọc Thiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0106090444, 01682693963, EDUCATION MANAGEMENT CO.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Hoàng Ngọc Thiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
13 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
14 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
15 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
16 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
20 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
21 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
22 Dịch vụ ăn uống khác 56290
23 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
24 Lập trình máy vi tính 62010
25 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
28 Cổng thông tin 63120
29 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
30 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
36 Cung ứng lao động tạm thời 78200
37 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
38 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
39 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Giáo dục mầm non 85100
42 Giáo dục tiểu học 85200
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600