Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hồng Hà

HONG HA COMMERCIAL BUSINESS COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hồng Hà - HONG HA COMMERCIAL BUSINESS COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Xóm 11, thôn Đồng Mít - Xã Đồng Tâm - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106090613 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106090613

Ngày cấp 21-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hồng Hà

Tên giao dịch

HONG HA COMMERCIAL BUSINESS COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Đức Điện thoại / Fax 0977706977 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 11, thôn Đồng Mít - Xã Đồng Tâm - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0977706977 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 11, thôn Đồng Mít - Xã Đồng Tâm - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106090613 / 21-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Việt Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Việt Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106090613, 0977706977, HONG HA COMMERCIAL BUSINESS COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Mỹ Đức, Xã Đồng Tâm, Trần Việt Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Phá dỡ 43110
15 Chuẩn bị mặt bằng 43120
16 Lắp đặt hệ thống điện 43210
17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
26 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
29 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Đại lý du lịch 79110
45 Điều hành tua du lịch 79120
46 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
47 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300