Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Toàn Mochaco

MOCHACO .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Toàn Mochaco - MOCHACO .,JSC có địa chỉ tại Số 93B, đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106090677 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106090677

Ngày cấp 21-01-2013 Ngày đóng MST 06-10-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm An Toàn Mochaco

Tên giao dịch

MOCHACO .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 93B, đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 93B, đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106090677 / 21-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Phương Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Phương Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106090677, MOCHACO .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Nguyễn Phương Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 In ấn 18110
12 Sao chép bản ghi các loại 18200
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
17 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
20 Sản xuất xe có động cơ 29100
21 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
22 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
23 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
25 Bán mô tô, xe máy 4541
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn đồ uống 4633
29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
36 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
37 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
38 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Dịch vụ ăn uống khác 56290
45 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Lập trình máy vi tính 62010
48 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
49 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
50 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
51 Quảng cáo 73100
52 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Cho thuê băng, đĩa video 77220
55 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
56 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
57 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
58 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
59 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
60 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290