Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên Anh

XNK THIEN ANH.,JSCC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên Anh - XNK THIEN ANH.,JSCC có địa chỉ tại Phòng 101, số 30D Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106092522 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106092522

Ngày cấp 22-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thiên Anh

Tên giao dịch

XNK THIEN ANH.,JSCC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0912618828 / 0437621965
Địa chỉ trụ sở

Phòng 101, số 30D Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912618828 / 0437621965
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 101, số 30D Kim Mã Thượng - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106092522 / 22-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Võng La-Xã Võng La-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Thế Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106092522, 0912618828, XNK THIEN ANH.,JSCC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Phạm Thế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Chăn nuôi trâu, bò 01410
10 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
11 Chăn nuôi dê, cừu 01440
12 Chăn nuôi lợn 01450
13 Chăn nuôi gia cầm 0146
14 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
17 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
18 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
20 Khai thác gỗ 02210
21 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
22 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
23 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
24 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
25 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
26 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
27 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
28 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
29 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
30 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
31 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
34 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
35 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
36 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
37 Thu gom rác thải không độc hại 38110
38 Thu gom rác thải độc hại 3812
39 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
40 Xây dựng công trình công ích 42200
41 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
46 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
62 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
64 Cho thuê xe có động cơ 7710
65 Đại lý du lịch 79110
66 Điều hành tua du lịch 79120
67 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990