Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đo Kiểm Ami

AMI MEASURE CO.,LTD

Công Ty TNHH Đo Kiểm Ami - AMI MEASURE CO.,LTD có địa chỉ tại Số 43 Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106093815 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106093815

Ngày cấp 22-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đo Kiểm Ami

Tên giao dịch

AMI MEASURE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0462827677 / 0462780008
Địa chỉ trụ sở

Số 43 Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462827677 / 0462780008
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 43 Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106093815 / 22-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-253 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Quách Hoài Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Quách Hoài Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106093815, 0462827677, AMI MEASURE CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Ngô Thì Nhậm, Quách Hoài Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
3 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Đại lý 46101
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
12 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
13 Hoạt động hậu kỳ 59120
14 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
15 Hoạt động chiếu phim 5914
16 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
17 Cổng thông tin 63120
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
20 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
25 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
26 Cho thuê xe có động cơ 7710
27 Cho thuê băng, đĩa video 77220
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
30 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
33 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
34 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210