Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tinh Chất Nghệ Vàng Vạn Điểm

VAN DIEM CURCUMIN COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Tinh Chất Nghệ Vàng Vạn Điểm - VAN DIEM CURCUMIN COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 10, đường Vạn Minh, khu làng nghề vạn điểm - Xã Vạn Điểm - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0106094569 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106094569

Ngày cấp 23-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tinh Chất Nghệ Vàng Vạn Điểm

Tên giao dịch

VAN DIEM CURCUMIN COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, đường Vạn Minh, khu làng nghề vạn điểm - Xã Vạn Điểm - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, đường Vạn Minh, khu làng nghề vạn điểm - Xã Vạn Điểm - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106094569 / 23-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Lệ Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Lệ Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106094569, VAN DIEM CURCUMIN COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Vạn Điểm, Nguyễn Thị Lệ Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
16 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
21 Sửa chữa thiết bị điện 33140
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn thực phẩm 4632
26 Bán buôn đồ uống 4633
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
33 Dịch vụ đóng gói 82920