Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Hợp Tác Công Nghệ Việt Nam - Angola

VIETNAM - ANGOLA CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Hợp Tác Công Nghệ Việt Nam - Angola - VIETNAM - ANGOLA CO., LTD có địa chỉ tại Số 23 ngõ Tuổi Trẻ, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106097841 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106097841

Ngày cấp 25-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Hợp Tác Công Nghệ Việt Nam - Angola

Tên giao dịch

VIETNAM - ANGOLA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 23 ngõ Tuổi Trẻ, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 23 ngõ Tuổi Trẻ, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106097841 / 25-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu I-Thị trấn Ngô Đồng-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Hồ Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106097841, VIETNAM - ANGOLA CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Nghĩa Tân, Hồ Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
3 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Xuất bản phần mềm 58200
14 Lập trình máy vi tính 62010
15 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
16 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
17 Cổng thông tin 63120
18 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
19 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
20 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
23 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600