Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Giáo Dục - Đào Tạo Alex Vương C&L

ALEX VUONG C&L CO., LTD

Công Ty TNHH Giáo Dục - Đào Tạo Alex Vương C&L - ALEX VUONG C&L CO., LTD có địa chỉ tại Số 18, ngõ 3, khu Hà Trì 2 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106100396 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục nghề nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106100396

Ngày cấp 30-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Giáo Dục - Đào Tạo Alex Vương C&L

Tên giao dịch

ALEX VUONG C&L CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0463275275 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 3, khu Hà Trì 2 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 410, nhà 5G tổ dân phố 6 - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106100396 / 30-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-496 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vương Thị Thúy Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đền Quynh-Xã Đông Sơn-Huyện Yên Thế-Bắc Giang

Tên giám đốc

Vương Thị Thúy Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục nghề nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106100396, 0463275275, ALEX VUONG C&L CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Vương Thị Thúy Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
2 Giáo dục mầm non 85100
3 Giáo dục tiểu học 85200
4 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
5 Giáo dục nghề nghiệp 8532
6 Đào tạo cao đẳng 85410
7 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
8 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
9 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
10 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
11 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600