Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN Hà Nội có địa chỉ tại Số 344 Bà Triệu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106101103 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Ngành nghề kinh doanh chính: NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0106101103 |
Ngày cấp | 29-01-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - CN Hà Nội |
Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | Điện thoại / Fax | 0439746666 / 324 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 344 Bà Triệu - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0439746666 / 324 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 344 Bà Triệu - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-01-2013 | ||||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | |||||
Cấp Chương loại khoản | 1-161-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Mạnh Hùng |
Địa chỉ chủ sở hữu | 344 Bà triệu, Hai Bà Trưng, Hà Nội- |
||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0106101103, 0439746666, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Nguyễn Mạnh Hùng
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0106101103 | VPĐD International Paint PT LTD | Tầng 4, 56 Nguyễn Du, Hà Nội |
2 | 0106101103 | VPĐD Dự án tại VN - CTCouries international Sea | Nhà E4 Khu đoàn Ngoại Giao Đoàn Trung Tự, số 6 Đặng VănNgữ |
3 | 0106101103 | VPĐD GuiZhou Wire Rope Inxcoporated company tại HN | 35 Vân Hồ 2, Hà Nội |
4 | 0106101103 | VPĐD Asian Mineral Resources Limited tại HN | Số 9 Nguyên Hồng, Ba Đình, Hà Nội |
5 | 0106101103 | VPĐD Landmann (Europe) LTD tại HN | P.701, 27 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, HN |
6 | 0106101103 | VPĐD Quality Couries International Sea | P.307-310 nhà E2, khu NGĐ Trung Tự, số 6 Đặng Văn Ngữ, HN |
7 | 0106101103 | VPĐD Cty Organo (Asia) SDN BHD tại HN | 54Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, HN |
8 | 0106101103 | VPĐD SPF Co.,Ltd tại HN | Tầng 4 số 29 Quốc Tử Giám, Văn Chương, Đống Đa, HN |
9 | 0106101103 | VPĐD Van Oord Dredging and Marine Contractors B.V tại HN | 77 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
10 | 0106101103 | VPĐD Gestion Educativa Consultories., SL tại HN | Số 18 ngách 47, ngõ 461 Minh Khai, tổ 36B, Vĩnh Tuy, HBT, HN |
11 | 0106101103 | VPĐD CTCP Seiri Kagaku Kenkyujo | P.1116, tầng 11, số 10 Hoa Lư, Lê Đại Hành, HBT, HN |
12 | 0106101103 | VPĐD Newcom Co.,Ltd | 17 ngõ 15 Tạ Quang Bửu, HBT, HN |
13 | 0106101103 | Parkway Promotins PTE.Ltd | Tầng 5, 91B Nguyễn Thái Học, Ba Đình, HN |
14 | 0106101103 | Spatial Decisions | Nhà A8, tổ 101 Hanel, ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN |
15 | 0106101103 | Shanghai Honglian Mechanical & Electr Ical Appliances Manufa | P.112A2 TT Hào Nam, ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN |
16 | 0106101103 | Guilin Jiqi IMP & EXP Trading Co.,Ltd | Số 6 Ngõ 100 Tây Sơn, Đống Đa, HN |
17 | 0106101103 | Wuxi Dong Xong Heavy Arc-Furnace Co.,Ltd | Số 11 ngõ 893 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, CG, HN |
18 | 0106101103 | VPĐD Cty TNHH Det may Seayang tại HN | Lô 2, Biệt thự 4, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, HN |
19 | 0106101103 | VPĐD Risk Engineering LTD tại HN | Ngõ 61/4-8 phố Lạc Trung,P.Vĩnh Tuy, Q. HBT, HN |
20 | 0106101103 | VPĐD Kwan Star Co.,Ltd tại HN | P.705, tòa nhà EVD, 431 Tam Trinh, Hoàng Mai, HN |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 0106101103 | VPĐD International Paint PT LTD | Tầng 4, 56 Nguyễn Du, Hà Nội |
2 | 0106101103 | VPĐD Dự án tại VN - CTCouries international Sea | Nhà E4 Khu đoàn Ngoại Giao Đoàn Trung Tự, số 6 Đặng VănNgữ |
3 | 0106101103 | VPĐD GuiZhou Wire Rope Inxcoporated company tại HN | 35 Vân Hồ 2, Hà Nội |
4 | 0106101103 | VPĐD Asian Mineral Resources Limited tại HN | Số 9 Nguyên Hồng, Ba Đình, Hà Nội |
5 | 0106101103 | VPĐD Landmann (Europe) LTD tại HN | P.701, 27 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, HN |
6 | 0106101103 | VPĐD Quality Couries International Sea | P.307-310 nhà E2, khu NGĐ Trung Tự, số 6 Đặng Văn Ngữ, HN |
7 | 0106101103 | VPĐD Cty Organo (Asia) SDN BHD tại HN | 54Trần Nhân Tông, Hai Bà Trưng, HN |
8 | 0106101103 | VPĐD SPF Co.,Ltd tại HN | Tầng 4 số 29 Quốc Tử Giám, Văn Chương, Đống Đa, HN |
9 | 0106101103 | VPĐD Van Oord Dredging and Marine Contractors B.V tại HN | 77 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
10 | 0106101103 | VPĐD Gestion Educativa Consultories., SL tại HN | Số 18 ngách 47, ngõ 461 Minh Khai, tổ 36B, Vĩnh Tuy, HBT, HN |
11 | 0106101103 | VPĐD CTCP Seiri Kagaku Kenkyujo | P.1116, tầng 11, số 10 Hoa Lư, Lê Đại Hành, HBT, HN |
12 | 0106101103 | VPĐD Newcom Co.,Ltd | 17 ngõ 15 Tạ Quang Bửu, HBT, HN |
13 | 0106101103 | Parkway Promotins PTE.Ltd | Tầng 5, 91B Nguyễn Thái Học, Ba Đình, HN |
14 | 0106101103 | Spatial Decisions | Nhà A8, tổ 101 Hanel, ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN |
15 | 0106101103 | Shanghai Honglian Mechanical & Electr Ical Appliances Manufa | P.112A2 TT Hào Nam, ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN |
16 | 0106101103 | Guilin Jiqi IMP & EXP Trading Co.,Ltd | Số 6 Ngõ 100 Tây Sơn, Đống Đa, HN |
17 | 0106101103 | Wuxi Dong Xong Heavy Arc-Furnace Co.,Ltd | Số 11 ngõ 893 Trần Duy Hưng, Trung Hòa, CG, HN |
18 | 0106101103 | VPĐD Cty TNHH Det may Seayang tại HN | Lô 2, Biệt thự 4, Bán đảo Linh Đàm, Hoàng Mai, HN |
19 | 0106101103 | VPĐD Risk Engineering LTD tại HN | Ngõ 61/4-8 phố Lạc Trung,P.Vĩnh Tuy, Q. HBT, HN |
20 | 0106101103 | VPĐD Kwan Star Co.,Ltd tại HN | P.705, tòa nhà EVD, 431 Tam Trinh, Hoàng Mai, HN |