Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nđo

NDO EXPORT TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nđo - NDO EXPORT TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 19, ngách 68, ngõ Lương Sử C - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106102530 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106102530

Ngày cấp 31-01-2013 Ngày đóng MST 24-09-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nđo

Tên giao dịch

NDO EXPORT TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19, ngách 68, ngõ Lương Sử C - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19, ngách 68, ngõ Lương Sử C - Phường Văn Chương - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106102530 / 31-01-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đầu Văn Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 6-Thị trấn Nghèn-Huyện Can Lộc-Hà Tĩnh

Tên giám đốc

Đầu Văn Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106102530, NDO EXPORT TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Văn Chương, Đầu Văn Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác dầu thô 06100
7 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Đúc sắt thép 24310
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Tái chế phế liệu 3830
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
16 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
17 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
18 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Đại lý du lịch 79110
24 Điều hành tua du lịch 79120
25 Giáo dục nghề nghiệp 8532
26 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590