Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cham Việt Nam

CHAM VN.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cham Việt Nam - CHAM VN.,JSC có địa chỉ tại Số 403/A2 ngõ 118 đường Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106105570 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106105570

Ngày cấp 06-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cham Việt Nam

Tên giao dịch

CHAM VN.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 84-462836969 /
Địa chỉ trụ sở

Số 403/A2 ngõ 118 đường Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 84-462836969 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 403/A2 ngõ 118 đường Nguyễn Khánh Toàn - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106105570 / 06-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/31/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Đức Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Công Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106105570, 84-462836969, CHAM VN.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Đào Đức Hiếu, Hoàng Công Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
10 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình công ích 42200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
23 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
24 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
25 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Hoạt động hậu kỳ 59120
30 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
31 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Quảng cáo 73100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
35 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
36 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
37 Đại lý du lịch 79110
38 Điều hành tua du lịch 79120
39 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
42 Giáo dục mầm non 85100
43 Giáo dục nghề nghiệp 8532
44 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
45 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
46 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
49 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
50 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
51 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330