Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Hat Hà Nội

HAT SERVICES .,JSC

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Hat Hà Nội - HAT SERVICES .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 7a, ngách 141/150/23, phố Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106109279 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106109279

Ngày cấp 25-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Hat Hà Nội

Tên giao dịch

HAT SERVICES .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 7a, ngách 141/150/23, phố Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 7a, ngách 141/150/23, phố Giáp Nhị - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106109279 / 25-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106109279, HAT SERVICES .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Thịnh Liệt, Phạm Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
3 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
4 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán mô tô, xe máy 4541
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
18 Lập trình máy vi tính 62010
19 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
20 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
21 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
22 Cổng thông tin 63120
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
24 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200