Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Agri Trần

AGRI TRAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Agri Trần - AGRI TRAN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 19 nhà B7 tập thể Viện Nghiên cứu Rau quả - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106109776 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106109776

Ngày cấp 23-02-2013 Ngày đóng MST 10-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Agri Trần

Tên giao dịch

AGRI TRAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 19 nhà B7 tập thể Viện Nghiên cứu Rau quả - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 19 nhà B7 tập thể Viện Nghiên cứu Rau quả - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106109776 / 23-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Dinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 201 ngõ 66 phố Nguyễn Sơn-Phường Ngọc Lâm-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Dinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106109776, AGRI TRAN CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Trần Văn Dinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
3 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
4 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
5 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
9 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
18 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
19 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
20 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600