Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu ô Tô Nam Việt

NAM VIET AIE .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu ô Tô Nam Việt - NAM VIET AIE .,JSC có địa chỉ tại Số nhà 15, ngách 22/77, phố Lãng Yên - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106112218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106112218

Ngày cấp 28-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu ô Tô Nam Việt

Tên giao dịch

NAM VIET AIE .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 15, ngách 22/77, phố Lãng Yên - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 15, ngách 22/77, phố Lãng Yên - - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106112218 / 28-02-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Bằng Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 15, ngách 22/77, phố Lãng Yên-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Bằng Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106112218, NAM VIET AIE .,JSC, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Lê Bằng Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
8 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
9 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
10 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
11 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
17 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
18 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
19 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
21 Bán mô tô, xe máy 4541
22 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
39 Hoạt động thể thao khác 93190
40 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
41 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220