Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ceramicsolutech

CSTECH CO .,LTD

Công Ty TNHH Ceramicsolutech - CSTECH CO .,LTD có địa chỉ tại Số 151, phố Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106113878 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm chịu lửa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106113878

Ngày cấp 04-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ceramicsolutech

Tên giao dịch

CSTECH CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 151, phố Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 151, phố Vĩnh Hưng - - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106113878 / 04-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Luyến

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Thị Luyến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm chịu lửa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106113878, CSTECH CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phạm Thị Luyến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
2 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
3 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933