Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Và Môi Trường Hồng Kiên

KNERGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Năng Lượng Và Môi Trường Hồng Kiên - KNERGY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 59C, đường Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106117375 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106117375

Ngày cấp 07-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Và Môi Trường Hồng Kiên

Tên giao dịch

KNERGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437751400 /
Địa chỉ trụ sở

Số 59C, đường Đê La Thành - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437751400 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 201, B2, Tập thể Viện Nhi - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106117375 / 07-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đức Chiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 59C, đường Đê La Thành-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Đức Chiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106117375, 0437751400, KNERGY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Khánh, Lê Đức Chiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
2 Trồng cây mía 01140
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
17 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
18 Sản xuất pin và ắc quy 27200
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
22 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
23 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Sửa chữa thiết bị điện 33140
26 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
27 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
28 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
29 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
33 Tái chế phế liệu 3830
34 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
37 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
38 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200