Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu

HGSMC CO .,LTD

Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu - HGSMC CO .,LTD có địa chỉ tại Số 12, ngách 55/38, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106118643 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106118643

Ngày cấp 07-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cung Cấp Vật Liệu Xây Dựng Và Nhân Lực Toàn Cầu

Tên giao dịch

HGSMC CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0983248699 /
Địa chỉ trụ sở

Số 12, ngách 55/38, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983248699 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 12, ngách 55/38, phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106118643 / 07-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Chu Khuê

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đặng Chu Khuê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106118643, 0983248699, HGSMC CO .,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Đặng Chu Khuê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
11 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
12 Đúc sắt thép 24310
13 Đúc kim loại màu 24320
14 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
15 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
16 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
17 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
18 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
19 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
20 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
21 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
22 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
25 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
26 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
27 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
28 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
29 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
30 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
31 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
32 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
33 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
34 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
35 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
36 Sửa chữa thiết bị điện 33140
37 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
38 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
39 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
40 Thu gom rác thải không độc hại 38110
41 Thu gom rác thải độc hại 3812
42 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
43 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
44 Tái chế phế liệu 3830
45 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
46 Xây dựng nhà các loại 41000
47 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
67 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
68 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
69 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
70 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
71 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
74 Bốc xếp hàng hóa 5224
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
77 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
78 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
79 Dịch vụ ăn uống khác 56290
80 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
81 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
82 Quảng cáo 73100
83 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
84 Cho thuê xe có động cơ 7710
85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
86 Cung ứng lao động tạm thời 78200
87 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
88 Đại lý du lịch 79110
89 Điều hành tua du lịch 79120
90 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
91 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
92 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300