Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Pts Kim Long

PTS KIM LONG JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Pts Kim Long - PTS KIM LONG JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 21 ngách 10, ngõ 117 đường Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106118763 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106118763

Ngày cấp 11-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Pts Kim Long

Tên giao dịch

PTS KIM LONG JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0433531299 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21 ngách 10, ngõ 117 đường Trần Cung - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433531299 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 21 ngách 10, ngõ 117 đường Trần Cung - Xã Cổ Nhuế - Huyện Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106118763 / 11-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Trường Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phạm Trường Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106118763, 0433531299, PTS KIM LONG JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Cổ Nhuế 1, Phạm Trường Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
6 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
7 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
8 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
9 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
10 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
11 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
12 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
13 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
16 Xây dựng nhà các loại 41000
17 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
18 Xây dựng công trình công ích 42200
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Phá dỡ 43110
21 Chuẩn bị mặt bằng 43120
22 Lắp đặt hệ thống điện 43210
23 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
27 Đại lý 46101
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn đồ uống 4633
30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
37 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
43 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Cho thuê xe có động cơ 7710
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990