Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kai Lin

KAILIN CO., LTD

Công Ty TNHH Kai Lin - KAILIN CO., LTD có địa chỉ tại Số 16, phố Lê Ngọc Hân - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106119492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106119492

Ngày cấp 07-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kai Lin

Tên giao dịch

KAILIN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 04397765233 / 0439765721
Địa chỉ trụ sở

Số 16, phố Lê Ngọc Hân - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 04397765233 / 0439765721
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, phố Lê Ngọc Hân - Phường Phạm Đình Hổ - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106119492 / 07-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0106119492, 04397765233, KAILIN CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Phạm Đình Hổ, Nguyễn Thị Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây mía 01140
2 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
6 Trồng cây điều 01230
7 Trồng cây hồ tiêu 01240
8 Trồng cây cao su 01250
9 Trồng cây cà phê 01260
10 Trồng cây chè 01270
11 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
12 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
13 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
14 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
15 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
16 Khai thác thuỷ sản biển 03110
17 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
18 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
19 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
20 Khai thác và thu gom than cứng 05100
21 Khai thác và thu gom than non 05200
22 Khai thác quặng sắt 07100
23 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
24 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
27 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
28 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
29 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
30 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
31 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
37 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
40 Bán buôn thực phẩm 4632
41 Bán buôn đồ uống 4633
42 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
43 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
44 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
50 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
51 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
54 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
55 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
61 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
65 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330