Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Vikingfoods Việt Nam

VIET NAM VIKINGFOODS CO.,LTD

Công Ty TNHH Vikingfoods Việt Nam - VIET NAM VIKINGFOODS CO.,LTD có địa chỉ tại Xóm 5 Giang Cao - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0106122209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106122209

Ngày cấp 11-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Vikingfoods Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM VIKINGFOODS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0439261943 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 5 Giang Cao - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439261943 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 5 Giang Cao - Xã Bát Tràng - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106122209 / 11-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Luân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 37, ngõ 97 đường Nam Đuống-Phường Thượng Thanh-Quận Long Biên-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Luân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106122209, 0439261943, VIET NAM VIKINGFOODS CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Bát Tràng, Nguyễn Ngọc Luân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 In ấn 18110
3 Dịch vụ liên quan đến in 18120
4 Sao chép bản ghi các loại 18200
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
9 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán mô tô, xe máy 4541
16 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
18 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
23 Vận tải bằng xe buýt 49200
24 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
34 Quảng cáo 73100
35 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
36 Đại lý du lịch 79110
37 Điều hành tua du lịch 79120
38 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
45 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
46 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
47 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
48 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
49 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
50 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290