Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đỗ Gia Việt Nam

DO GIA VIET NAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đỗ Gia Việt Nam - DO GIA VIET NAM.,JSC có địa chỉ tại Tầng2, nhà 145 D3, khu đô thị Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106122368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106122368

Ngày cấp 12-03-2013 Ngày đóng MST 31-08-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đỗ Gia Việt Nam

Tên giao dịch

DO GIA VIET NAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436405541 / 0438618356
Địa chỉ trụ sở

Tầng2, nhà 145 D3, khu đô thị Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436405541 / 0438618356
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng2, nhà 145 D3, khu đô thị Đại Kim - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106122368 / 12-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Kiện

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 117, tổ 44-Phường Khương Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Đỗ Văn Kiện

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106122368, 0436405541, DO GIA VIET NAM.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Đỗ Văn Kiện

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác và thu gom than cứng 05100
3 Khai thác và thu gom than non 05200
4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
5 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
36 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
37 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
38 Quảng cáo 73100
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Đại lý du lịch 79110
43 Điều hành tua du lịch 79120
44 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
45 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
46 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
47 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
48 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
50 Giáo dục mầm non 85100
51 Giáo dục tiểu học 85200
52 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
53 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240