Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Anh Tú

ANH TU BUSINESS TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Anh Tú - ANH TU BUSINESS TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 10, ngõ 1, thôn Bằng A - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106125859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106125859

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Anh Tú

Tên giao dịch

ANH TU BUSINESS TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0421236668 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngõ 1, thôn Bằng A - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0421236668 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngõ 1, thôn Bằng A - Phường Hoàng Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106125859 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tuyên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tuyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106125859, 0421236668, ANH TU BUSINESS TRADING COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Liệt, Nguyễn Văn Tuyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
5 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn đồ uống 4633
11 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
14 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
15 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
19 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
20 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
21 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
22 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
23 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
24 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
27 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Hoạt động viễn thông khác 6190
33 Lập trình máy vi tính 62010
34 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
35 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
36 Cổng thông tin 63120
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
41 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
45 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
46 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
47 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
48 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100