Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tavi International

TAVI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Tavi International - TAVI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 36, ngõ 651, đường Minh Khai - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106125954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106125954

Ngày cấp 18-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tavi International

Tên giao dịch

TAVI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36, ngõ 651, đường Minh Khai - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 3, số 15B ngõ 203 Kim Ngưu - Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106125954 / 18-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Trọng Tấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương Lâu-Xã An Hòa-Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc

Tên giám đốc

Đào Trọng Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106125954, TAVI INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Thanh Lương, Đào Trọng Tấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
3 In ấn 18110
4 Dịch vụ liên quan đến in 18120
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
6 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
8 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
9 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
35 Quảng cáo 73100
36 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
37 Cho thuê xe có động cơ 7710
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Đại lý du lịch 79110
40 Điều hành tua du lịch 79120
41 Giáo dục nghề nghiệp 8532
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110