Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Đăng Quang

DANG QUANG TRAX CO.,LTD

Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Đăng Quang - DANG QUANG TRAX CO.,LTD có địa chỉ tại Số 30, ngõ 33, phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106128521 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106128521

Ngày cấp 19-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xnk & Thương Mại Đăng Quang

Tên giao dịch

DANG QUANG TRAX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 043736245 / 043736245
Địa chỉ trụ sở

Số 30, ngõ 33, phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 043736245 / 043736245
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 30, ngõ 33, phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106128521 / 19-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/19/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thế Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thế Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106128521, 043736245, DANG QUANG TRAX CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Nguyễn Thế Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
4 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán mô tô, xe máy 4541
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610