Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ms Việt Nam

MS VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Ms Việt Nam - MS VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 12, ngách 18/57, ngõ 57, đường K2, tổ 14 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106129162 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106129162

Ngày cấp 20-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ms Việt Nam

Tên giao dịch

MS VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462635068(SMY /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 12, ngách 18/57, ngõ 57, đường K2, tổ 14 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462635068(SMY /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 12, ngách 18/57, ngõ 57, đường K2, tổ 14 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106129162 / 20-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Hoàng Thu Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106129162, 0462635068(SMY, MS VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Hoàng Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn thực phẩm 4632
20 Bán buôn đồ uống 4633
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán buôn tổng hợp 46900
29 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
30 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
40 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
41 Quảng cáo 73100
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
45 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990