Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Leo Toàn Cầu

GLOBAL LEO CO., LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Leo Toàn Cầu - GLOBAL LEO CO., LTD có địa chỉ tại Số 7, ngõ 9 đường Minh Khai - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0106131524 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106131524

Ngày cấp 22-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Leo Toàn Cầu

Tên giao dịch

GLOBAL LEO CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0908818389 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 9 đường Minh Khai - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908818389 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 9 đường Minh Khai - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106131524 / 22-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Hào Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, ngõ 9, đường Minh Khai-Phường Trương Định-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Phạm Hào Quang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106131524, 0908818389, GLOBAL LEO CO., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Phạm Hào Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
7 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
8 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
11 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
12 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
38 Bốc xếp hàng hóa 5224
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
42 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
43 Quảng cáo 73100
44 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
45 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
46 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
47 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
50 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
53 Hoạt động thể thao khác 93190
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210