Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Môi Trường Vinaxanh

Vinaxanh Environment Company Limited

Công Ty TNHH Môi Trường Vinaxanh - Vinaxanh Environment Company Limited có địa chỉ tại Số 34B Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106131732 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106131732

Ngày cấp 25-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Môi Trường Vinaxanh

Tên giao dịch

Vinaxanh Environment Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0462861682 /
Địa chỉ trụ sở

Số 34B Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462861682 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106131732 / 25-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 25-03-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Hồng Cẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 34B Linh lang-Phường Cống Vị-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106131732, 0462861682, Vinaxanh Environment Company Limited, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Ngô Hồng Cẩm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng nho 01211
8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
12 Trồng cây ăn quả khác 01219
13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
14 Trồng cây điều 01230
15 Trồng cây hồ tiêu 01240
16 Trồng cây cao su 01250
17 Trồng cây cà phê 01260
18 Trồng cây chè 01270
19 Chăn nuôi gia cầm 0146
20 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
21 Chăn nuôi gà 01462
22 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
23 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
33 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
34 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
35 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
36 Khai thác gỗ 02210
37 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
38 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
39 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
40 Khai thác thuỷ sản biển 03110
41 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
42 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
43 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
44 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
45 Khai thác và thu gom than cứng 05100
46 Khai thác và thu gom than non 05200
47 Khai thác dầu thô 06100
48 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
49 Khai thác quặng sắt 07100
50 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
51 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
52 Khai thác đá 08101
53 Khai thác cát, sỏi 08102
54 Khai thác đất sét 08103
55 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
56 Khai thác và thu gom than bùn 08920
57 Khai thác muối 08930
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
61 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
62 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
63 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
64 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
65 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
66 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
67 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
68 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
69 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
70 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
71 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
72 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
73 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
74 Sản xuất pin và ắc quy 27200
75 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
76 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
77 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
78 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
79 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
80 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
81 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
82 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
83 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
84 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
85 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
86 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
87 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
88 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
89 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
90 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
91 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
92 Sản xuất máy luyện kim 28230
93 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
94 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
95 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
96 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
97 Sản xuất điện 35101
98 Truyền tải và phân phối điện 35102
99 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
100 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
101 Thoát nước 37001
102 Xử lý nước thải 37002
103 Thu gom rác thải không độc hại 38110
104 Thu gom rác thải độc hại 3812
105 Thu gom rác thải y tế 38121
106 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
107 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
108 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
109 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
110 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
111 Tái chế phế liệu 3830
112 Tái chế phế liệu kim loại 38301
113 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
114 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
115 Xây dựng nhà các loại 41000
116 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
117 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
118 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
119 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
120 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
121 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
122 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
123 Đại lý 46101
124 Môi giới 46102
125 Đấu giá 46103
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
127 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
128 Bán buôn hoa và cây 46202
129 Bán buôn động vật sống 46203
130 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
132 Bán buôn gạo 46310
133 Bán buôn thực phẩm 4632
134 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
135 Bán buôn thủy sản 46322
136 Bán buôn rau, quả 46323
137 Bán buôn cà phê 46324
138 Bán buôn chè 46325
139 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
140 Bán buôn thực phẩm khác 46329
141 Bán buôn đồ uống 4633
142 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
143 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
144 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
145 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
147 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
148 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
149 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
150 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
151 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
152 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
153 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
154 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
155 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
156 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
158 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
159 Bán buôn quặng kim loại 46621
160 Bán buôn sắt, thép 46622
161 Bán buôn kim loại khác 46623
162 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
163 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
164 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
165 Bán buôn xi măng 46632
166 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
167 Bán buôn kính xây dựng 46634
168 Bán buôn sơn, vécni 46635
169 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
170 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
171 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
172 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
173 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
174 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
175 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
176 Bán buôn cao su 46694
177 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
178 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
179 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
180 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
181 Bán buôn tổng hợp 46900
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
184 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
185 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
186 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
187 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
188 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
189 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
190 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
191 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
192 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
193 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
194 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
195 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
196 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
197 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
198 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
199 Vận tải đường ống 49400
200 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
201 Hoạt động kiến trúc 71101
202 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
203 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
204 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
205 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
206 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
207 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
208 Quảng cáo 73100
209 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
210 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
211 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
212 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
213 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
214 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
215 Hoạt động thú y 75000
216 Cho thuê xe có động cơ 7710
217 Cho thuê ôtô 77101
218 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
219 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
220 Cho thuê băng, đĩa video 77220
221 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
222 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
223 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
224 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
225 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
226 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
227 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
228 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
229 Cung ứng lao động tạm thời 78200