Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Bách Việt

ARTS BACH VIET JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Bách Việt - ARTS BACH VIET JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 41, tổ 5 phố Giáp Nhất - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106133183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106133183

Ngày cấp 25-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Bách Việt

Tên giao dịch

ARTS BACH VIET JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 41, tổ 5 phố Giáp Nhất - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 41, tổ 5 phố Giáp Nhất - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106133183 / 25-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Thướng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn La Đồng-Xã Hợp Tiến-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Văn Thướng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106133183, ARTS BACH VIET JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Đặng Văn Thướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sao chép bản ghi các loại 18200
9 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
10 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn thực phẩm 4632
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
16 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
17 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
22 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
23 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
24 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
30 Hoạt động hậu kỳ 59120
31 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
32 Quảng cáo 73100
33 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
41 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
42 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290