Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Trực Tuyến Loca

Loca Online Business Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Trực Tuyến Loca - Loca Online Business Joint Stock Company có địa chỉ tại Số nhà 24 ngách 19/28 phố Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0106133458 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Xuất bản phần mềm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106133458

Ngày cấp 25-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Trực Tuyến Loca

Tên giao dịch

Loca Online Business Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 24 ngách 19/28 phố Trần Quang Diệu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106133458 / 25-03-2013 Cơ quan cấp
Năm tài chính 25-03-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xuất bản phần mềm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0106133458, Loca Online Business Joint Stock Company, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Ô Chợ Dừa, Nguyễn Tiến Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
3 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất than cốc 19100
9 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
14 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
15 Sản xuất pin và ắc quy 27200
16 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
17 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
18 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
19 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
20 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
21 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
22 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
23 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
24 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
25 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
26 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
27 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
28 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
29 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
30 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
31 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
32 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
33 Sản xuất máy luyện kim 28230
34 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
35 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
36 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
37 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
38 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
39 Sản xuất nước đá 35302
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
42 Xây dựng công trình đường sắt 42101
43 Xây dựng công trình đường bộ 42102
44 Xây dựng công trình công ích 42200
45 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
46 Phá dỡ 43110
47 Chuẩn bị mặt bằng 43120
48 Lắp đặt hệ thống điện 43210
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
51 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
52 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
53 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
54 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
55 Đại lý xe có động cơ khác 45139
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán mô tô, xe máy 4541
58 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
59 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
60 Đại lý mô tô, xe máy 45413
61 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
62 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
63 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
64 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
65 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
66 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
67 Đại lý 46101
68 Môi giới 46102
69 Đấu giá 46103
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
72 Bán buôn hoa và cây 46202
73 Bán buôn động vật sống 46203
74 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
75 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
76 Bán buôn gạo 46310
77 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
78 Bán buôn vải 46411
79 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
80 Bán buôn hàng may mặc 46413
81 Bán buôn giày dép 46414
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
90 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
91 Bán buôn dầu thô 46612
92 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
93 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
94 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
95 Bán buôn quặng kim loại 46621
96 Bán buôn sắt, thép 46622
97 Bán buôn kim loại khác 46623
98 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
99 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
100 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
101 Bán buôn xi măng 46632
102 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
103 Bán buôn kính xây dựng 46634
104 Bán buôn sơn, vécni 46635
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
106 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
111 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
112 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
113 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
114 Vận tải đường ống 49400
115 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
116 Khách sạn 55101
117 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
118 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
119 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
120 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
121 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
122 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
123 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
124 Dịch vụ ăn uống khác 56290
125 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
126 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 59111
127 Hoạt động sản xuất phim video 59112
128 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 59113
129 Hoạt động hậu kỳ 59120
130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
131 Cho thuê xe có động cơ 7710
132 Cho thuê ôtô 77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
135 Cho thuê băng, đĩa video 77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
137 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
138 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
139 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
140 Đại lý du lịch 79110
141 Điều hành tua du lịch 79120
142 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
143 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
144 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
145 Dịch vụ điều tra 80300
146 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
147 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
148 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
149 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
150 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110