Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cam Việt Nam

CAM VIET NAM CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cam Việt Nam - CAM VIET NAM CO.,LTD có địa chỉ tại Số 7, ngách 82, ngõ 211, phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106136120 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106136120

Ngày cấp 28-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Cam Việt Nam

Tên giao dịch

CAM VIET NAM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngách 82, ngõ 211, phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngách 82, ngõ 211, phố Khương Trung - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106136120 / 28-03-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/26/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106136120, CAM VIET NAM CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Nguyễn Ngọc Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
10 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Phá dỡ 43110
18 Chuẩn bị mặt bằng 43120
19 Lắp đặt hệ thống điện 43210
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
27 Bán buôn thực phẩm 4632
28 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
30 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
31 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
35 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
36 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
37 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
38 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
39 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
40 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
41 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
42 Bốc xếp hàng hóa 5224
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
45 Dịch vụ ăn uống khác 56290
46 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
47 Cho thuê xe có động cơ 7710
48 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
49 Cho thuê băng, đĩa video 77220
50 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
51 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
52 Cung ứng lao động tạm thời 78200
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
54 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
55 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
56 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
57 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
58 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
59 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
60 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000