Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Tâm Giao

TG PRO TECH., JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Tâm Giao - TG PRO TECH., JSC có địa chỉ tại Số 18, ngõ 50 Khuyến Lương - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0106139410 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106139410

Ngày cấp 01-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Sản Xuất Tâm Giao

Tên giao dịch

TG PRO TECH., JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0436439180 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 50 Khuyến Lương - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0436439180 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngõ 50 Khuyến Lương - Phường Trần Phú - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106139410 / 01-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Quốc Lâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 18, ngõ 50 Khuyến Lương-Phường Trần Phú-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Quốc Lâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106139410, 0436439180, TG PRO TECH., JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Trần Phú, Nguyễn Quốc Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sao chép bản ghi các loại 18200
7 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
10 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
11 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
12 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
15 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
23 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
24 Sản xuất pin và ắc quy 27200
25 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
26 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
28 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
29 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
30 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
31 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
32 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
33 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
34 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
35 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
36 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
37 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
39 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
40 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
41 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
42 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
43 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
44 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
45 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
46 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
47 Sửa chữa thiết bị điện 33140
48 Sửa chữa thiết bị khác 33190
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Xây dựng công trình công ích 42200
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
57 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
58 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
59 Bán buôn đồ uống 4633
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
68 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
69 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
73 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
74 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Lập trình máy vi tính 62010
77 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
78 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
79 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
80 Cổng thông tin 63120
81 Quảng cáo 73100
82 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
83 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
85 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
86 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
87 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
89 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
90 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
91 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
92 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
93 Hoạt động thể thao khác 93190
94 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
95 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
96 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
97 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
98 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
99 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
100 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290