Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Du Lịch F5 Việt Nam

F5 TRAVEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Du Lịch F5 Việt Nam - F5 TRAVEL CO.,LTD có địa chỉ tại Lô số 8, Tầng 5, Tháp B, Tòa nhà D2 Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106140631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106140631

Ngày cấp 02-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Du Lịch F5 Việt Nam

Tên giao dịch

F5 TRAVEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0437617620 / 0437617619
Địa chỉ trụ sở

Lô số 8, Tầng 5, Tháp B, Tòa nhà D2 Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437617620 / 0437617619
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô số 8, Tầng 5, Tháp B, Tòa nhà D2 Giảng Võ - Phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106140631 / 02-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Thị Liên.

Địa chỉ chủ sở hữu

P210-B9, Khu tập thể Nghĩa Tân-Phường Nghĩa Tân-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Hoàng Thị Liên.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106140631, 0437617620, F5 TRAVEL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Giảng Võ, Hoàng Thị Liên.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
3 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
4 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
5 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
6 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
7 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
11 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Cơ sở lưu trú khác 5590
15 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
16 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
17 Dịch vụ ăn uống khác 56290
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
19 Hoạt động viễn thông khác 6190
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
24 Cổng thông tin 63120
25 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
34 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
37 Giáo dục nghề nghiệp 8532
38 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
39 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
40 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
41 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
42 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
43 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
44 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100