Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trà Tâm Giao

TAM GIAO TEA COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trà Tâm Giao - TAM GIAO TEA COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 71, ngách 102/32 Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106141924 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106141924

Ngày cấp 04-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trà Tâm Giao

Tên giao dịch

TAM GIAO TEA COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 71, ngách 102/32 Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 71, ngách 102/32 Hoàng Đạo Thành - Phường Kim Giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106141924 / 04-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Vũ Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 71, ngách 102/32 Hoàng Đạo Thành-Phường Kim Giang-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Vũ Hoàng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Bùi Thị Thùy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106141924, TAM GIAO TEA COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Kim Giang, Trần Vũ Hoàng, Bùi Thị Thùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
6 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990