Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xanh

GRIN CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xanh - GRIN CO.,LTD có địa chỉ tại Số 4, ngách 106/21, phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106145238 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106145238

Ngày cấp 08-04-2013 Ngày đóng MST 20-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Xanh

Tên giao dịch

GRIN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngách 106/21, phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, ngách 106/21, phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106145238 / 08-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, ngách 106/21, phố Chùa Láng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106145238, GRIN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Thượng, Nguyễn Thị Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
16 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
17 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
18 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
21 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
22 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
27 Dịch vụ ăn uống khác 56290
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Giáo dục mầm non 85100
33 Giáo dục tiểu học 85200
34 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
35 Giáo dục nghề nghiệp 8532
36 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
37 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
38 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
39 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310