Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư New Life Việt Nam

NEW LIFE VIET NAM INVESMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư New Life Việt Nam - NEW LIFE VIET NAM INVESMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 38 tổ 27 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106145333 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106145333

Ngày cấp 08-04-2013 Ngày đóng MST 08-10-2013
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư New Life Việt Nam

Tên giao dịch

NEW LIFE VIET NAM INVESMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 38 tổ 27 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 38 tổ 27 - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106145333 / 08-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thái Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 24 tổ 24A cụm 6-Phường Hạ Đình-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Thái Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106145333, NEW LIFE VIET NAM INVESMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Đặng Thái Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Đại lý 46101
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
8 Dịch vụ ăn uống khác 56290
9 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Đại lý du lịch 79110
13 Điều hành tua du lịch 79120
14 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
16 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
17 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
18 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
19 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600