Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Getech Việt

GETECH VIET CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Getech Việt - GETECH VIET CO.,LTD có địa chỉ tại Số 124 Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106150414 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106150414

Ngày cấp 11-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Getech Việt

Tên giao dịch

GETECH VIET CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0466603777 /
Địa chỉ trụ sở

Số 124 Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466603777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 124 Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106150414 / 11-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 180 tổ dân phố 18-Phường Vĩnh Tuy-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Tuấn Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106150414, 0466603777, GETECH VIET CO.,LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Tuấn Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Khai thác gỗ 02210
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
7 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
20 Chuẩn bị mặt bằng 43120
21 Lắp đặt hệ thống điện 43210
22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
25 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
26 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
27 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
28 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
29 Bán mô tô, xe máy 4541
30 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
31 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
45 Bán buôn tổng hợp 46900
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
50 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
51 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
52 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
58 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
59 Dịch vụ ăn uống khác 56290
60 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
61 Hoạt động viễn thông khác 6190
62 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
63 Quảng cáo 73100
64 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
65 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Đại lý du lịch 79110
69 Điều hành tua du lịch 79120
70 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
71 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
72 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
73 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
74 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
76 Giáo dục mầm non 85100
77 Giáo dục nghề nghiệp 8532
78 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
79 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
80 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
81 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
82 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
83 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100