Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trt Việt Nam

TRT VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trt Việt Nam - TRT VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 8, ngách 12/35 đường Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Tân Xuân 3 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0106150421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106150421

Ngày cấp 11-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trt Việt Nam

Tên giao dịch

TRT VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax 0462951601 / 09256363
Địa chỉ trụ sở

Số 8, ngách 12/35 đường Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Tân Xuân 3 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462951601 / 09256363
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8, ngách 12/35 đường Phạm Văn Đồng, tổ dân phố Tân Xuân 3 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106150421 / 11-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/11/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hiền Tài

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 30 tổ dân phố Cáo Đỉnh-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hiền Tài

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106150421, 0462951601, TRT VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Nguyễn Hiền Tài

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
5 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
6 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
7 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
8 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
13 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
14 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
15 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
16 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
20 Xây dựng công trình công ích 42200
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
34 Bán mô tô, xe máy 4541
35 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
36 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
37 Đại lý 46101
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn đồ uống 4633
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
55 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
56 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Xuất bản phần mềm 58200
66 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
67 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
68 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
69 Quảng cáo 73100
70 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
72 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
73 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
74 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
75 Giáo dục nghề nghiệp 8532
76 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
77 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600