Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng An Phát

AN PHAT ENERGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng An Phát - AN PHAT ENERGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 131 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0106150580 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106150580

Ngày cấp 12-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng An Phát

Tên giao dịch

AN PHAT ENERGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0983511099 /
Địa chỉ trụ sở

Số 131 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983511099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 131 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106150580 / 12-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Thị Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4+6 ngõ 117 Thái Hà-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Thị Trang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106150580, 0983511099, AN PHAT ENERGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Trung Liệt, Ngô Thị Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
6 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
10 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
13 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
14 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
15 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
16 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
19 Sửa chữa thiết bị điện 33140
20 Sửa chữa thiết bị khác 33190
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
23 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
24 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
25 Thu gom rác thải không độc hại 38110
26 Thu gom rác thải độc hại 3812
27 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
29 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
30 Xây dựng công trình công ích 42200
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
34 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
35 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
36 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
37 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990