Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư An Lạc

AN LAC DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư An Lạc - AN LAC DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 621 Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0106151400 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106151400

Ngày cấp 15-04-2013 Ngày đóng MST 03-11-2015
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư An Lạc

Tên giao dịch

AN LAC DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 621 Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 621 Lạc Long Quân - Phường Xuân La - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106151400 / 15-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Nam Tước

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 4-Xã Cát Quế-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Lê Nam Tước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106151400, AN LAC DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Xuân La, Lê Nam Tước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
16 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
19 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
20 Thu gom rác thải không độc hại 38110
21 Thu gom rác thải độc hại 3812
22 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
24 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
25 Xây dựng nhà các loại 41000
26 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
27 Xây dựng công trình công ích 42200
28 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
29 Phá dỡ 43110
30 Chuẩn bị mặt bằng 43120
31 Lắp đặt hệ thống điện 43210
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
33 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
34 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Đại lý 46101
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
49 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
58 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
59 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
60 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300