Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Rakuza Việt Nam

RAKUZA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Rakuza Việt Nam - RAKUZA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 28 Vũ Phạm Hàm - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106152299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106152299

Ngày cấp 15-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Rakuza Việt Nam

Tên giao dịch

RAKUZA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0903484270 /
Địa chỉ trụ sở

Số 28 Vũ Phạm Hàm - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903484270 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 28 Vũ Phạm Hàm - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106152299 / 15-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Xuân Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 309-G22 Thành Công-Phường Thành Công-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Xuân Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106152299, 0903484270, RAKUZA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Yên Hoà, Nguyễn Thị Xuân Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
12 In ấn 18110
13 Dịch vụ liên quan đến in 18120
14 Sao chép bản ghi các loại 18200
15 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
16 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
17 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
18 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
19 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
20 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
21 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
22 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
23 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
24 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
27 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
28 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
29 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Phá dỡ 43110
32 Chuẩn bị mặt bằng 43120
33 Lắp đặt hệ thống điện 43210
34 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
35 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
36 Đại lý 46101
37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
38 Bán buôn thực phẩm 4632
39 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
42 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
46 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
47 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
48 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
51 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Cơ sở lưu trú khác 5590
54 Hoạt động viễn thông khác 6190
55 Lập trình máy vi tính 62010
56 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
57 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
58 Cổng thông tin 63120
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Cho thuê xe có động cơ 7710
62 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
63 Cho thuê băng, đĩa video 77220
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
66 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
67 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
68 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
69 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
70 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210