Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Hmv

HMV TECHNOLOGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Hmv - HMV TECHNOLOGY CO.,LTD có địa chỉ tại Số 35/172 phố Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0106152997 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106152997

Ngày cấp 15-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Hmv

Tên giao dịch

HMV TECHNOLOGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0422155655 /
Địa chỉ trụ sở

Số 35/172 phố Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0422155655 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 35/172 phố Ngọc Hà - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106152997 / 15-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Việt Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 35/172 phố Ngọc Hà-Phường Ngọc Hà-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Bùi Thị Việt Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0106152997, 0422155655, HMV TECHNOLOGY CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Ngọc Hà, Bùi Thị Việt Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác quặng sắt 07100
2 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
3 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
10 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
13 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn đồ uống 4633
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
34 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
35 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
40 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
41 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
42 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
43 Cho thuê xe có động cơ 7710
44 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
45 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
48 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
49 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
50 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
51 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
52 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240