Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia

VAN KIM GIA DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia - VAN KIM GIA DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Tổ dân phố số 4 - Thị trấn Chi Đông - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0106157184 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106157184

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Kim Gia

Tên giao dịch

VAN KIM GIA DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0993808567 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố số 4 - Thị trấn Chi Đông - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0993808567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ dân phố số 4 - Thị trấn Chi Đông - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106157184 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Thịnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 4-Thị trấn Chi Đông-Huyện Mê Linh-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Thịnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106157184, 0993808567, VAN KIM GIA DEVELOPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Chi Đông, Nguyễn Văn Thịnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
43 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
44 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
46 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
47 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
48 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
49 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
50 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
51 Sản xuất đường 10720
52 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
53 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
54 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
55 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
56 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
59 In ấn 18110
60 Dịch vụ liên quan đến in 18120
61 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
62 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
63 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
64 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
65 Đúc sắt thép 24310
66 Đúc kim loại màu 24320
67 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
68 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
69 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
70 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
71 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
72 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
73 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
74 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
75 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
76 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
77 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
78 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
79 Sản xuất đồng hồ 26520
80 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
81 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
82 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
83 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
84 Sản xuất pin và ắc quy 27200
85 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
86 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
87 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
88 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
89 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
90 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
91 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
92 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
93 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
94 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
95 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
96 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
97 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
98 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
99 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
100 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
101 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
102 Sản xuất máy luyện kim 28230
103 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
104 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
105 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
106 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
107 Sản xuất xe có động cơ 29100
108 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
109 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
110 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
111 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
112 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
113 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
114 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
115 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
116 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
118 Sản xuất nhạc cụ 32200
119 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
120 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
121 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
122 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
123 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
124 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
125 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
126 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
127 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
128 Thu gom rác thải không độc hại 38110
129 Thu gom rác thải độc hại 3812
130 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
131 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
132 Tái chế phế liệu 3830
133 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
134 Xây dựng nhà các loại 41000
135 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
136 Xây dựng công trình công ích 42200
137 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
138 Phá dỡ 43110
139 Chuẩn bị mặt bằng 43120
140 Lắp đặt hệ thống điện 43210
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
142 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
143 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
144 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
145 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
146 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
147 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
148 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
149 Bán mô tô, xe máy 4541
150 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
151 Đại lý 46101
152 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
153 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
154 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
155 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
156 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
158 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
159 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
160 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
161 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
162 Bán buôn tổng hợp 46900
163 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
164 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
165 Vận tải bằng xe buýt 49200
166 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
167 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
168 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
169 Vận tải đường ống 49400
170 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
171 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
175 Bốc xếp hàng hóa 5224
176 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
178 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
179 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
180 Xuất bản phần mềm 58200
181 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
182 Hoạt động hậu kỳ 59120
183 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
184 Lập trình máy vi tính 62010
185 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
186 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
187 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
188 Cổng thông tin 63120
189 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
191 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
192 Hoạt động của trụ sở văn phòng 70100
193 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
194 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
198 Quảng cáo 73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
202 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
203 Cho thuê xe có động cơ 7710
204 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
205 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
206 Đại lý du lịch 79110
207 Điều hành tua du lịch 79120
208 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
209 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
210 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
211 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
212 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
213 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
214 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
215 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
216 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
217 Dịch vụ đóng gói 82920
218 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
219 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
220 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
221 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
222 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
223 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
224 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
225 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
226 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
227 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
228 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
229 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
230 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
231 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240