Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Khải Đoàn

KDITC CO .,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Khải Đoàn - KDITC CO .,LTD có địa chỉ tại Số nhà 150, khu giãn dân Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106158903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106158903

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST 18-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Khải Đoàn

Tên giao dịch

KDITC CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax (84)0462920260 / (84)0435380634
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 150, khu giãn dân Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84)0462920260 / (84)0435380634
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 150, khu giãn dân Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106158903 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Anh Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm 11-Xã Lai Thành-Huyện Kim Sơn-Ninh Bình

Tên giám đốc

Đoàn Anh Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106158903, (84)0462920260, KDITC CO .,LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Đoàn Anh Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
7 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
14 Sản xuất đường 10720
15 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
16 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
17 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
18 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
19 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
20 Sản xuất rượu vang 11020
21 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
22 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
25 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
26 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
27 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
28 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
29 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
49 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
53 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
54 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
58 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
62 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
64 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
65 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
66 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
67 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
73 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
74 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
75 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
76 Quảng cáo 73100
77 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
78 Cho thuê xe có động cơ 7710
79 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
80 Cung ứng lao động tạm thời 78200
81 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
82 Đại lý du lịch 79110
83 Điều hành tua du lịch 79120
84 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
85 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
86 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
87 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
88 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
89 Dịch vụ đóng gói 82920
90 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
91 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
92 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
93 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
94 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200