Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Thiên Sơn

THIEN SON INVESTION .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Thiên Sơn - THIEN SON INVESTION .,JSC có địa chỉ tại Xóm Yên Kiện - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0106160691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106160691

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Thiên Sơn

Tên giao dịch

THIEN SON INVESTION .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Yên Kiện - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Yên Kiện - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106160691 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

P 304 - C2 Láng Hạ-Phường Láng Hạ-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Hồng Quân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106160691, THIEN SON INVESTION .,JSC, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Ngọc Hồi, Nguyễn Hồng Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác thuỷ sản biển 03110
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Khai thác và thu gom than cứng 05100
5 Khai thác và thu gom than non 05200
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
14 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
15 Sản xuất rượu vang 11020
16 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất vải dệt thoi 13120
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
22 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
23 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
24 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
25 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
26 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
27 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
28 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
29 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
30 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
31 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
32 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
33 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
34 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Xây dựng công trình công ích 42200
39 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
40 Phá dỡ 43110
41 Chuẩn bị mặt bằng 43120
42 Lắp đặt hệ thống điện 43210
43 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
44 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
45 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
46 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
47 Bán buôn thực phẩm 4632
48 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
51 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Đại lý du lịch 79110
54 Điều hành tua du lịch 79120
55 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
56 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200