Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Lâm Khoáng Sản Đăng Dương

DANG DUONG AFM CO., LTD

Công Ty TNHH Nông Lâm Khoáng Sản Đăng Dương - DANG DUONG AFM CO., LTD có địa chỉ tại Số 8H, ngõ 2 phố Phan Đình Giót - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0106160966 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106160966

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Lâm Khoáng Sản Đăng Dương

Tên giao dịch

DANG DUONG AFM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 8H, ngõ 2 phố Phan Đình Giót - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8H, ngõ 2 phố Phan Đình Giót - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106160966 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/23/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Định

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 8-Xã Cộng Hòa-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Định

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106160966, DANG DUONG AFM CO., LTD, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Quang Trung, Nguyễn Đăng Định

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác quặng sắt 07100
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
14 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
18 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
19 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
27 Vận tải bằng xe buýt 49200
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210