Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hạnh Thắng

HANH THANG TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hạnh Thắng - HANH THANG TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 9, ngõ 18, phố Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0106162258 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106162258

Ngày cấp 24-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hạnh Thắng

Tên giao dịch

HANH THANG TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 18, phố Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 18, phố Khương Hạ - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106162258 / 24-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Vũ Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 21, ngõ 72 Tôn Thất Tùng-Phường Khương Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Vũ Cường

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106162258, HANH THANG TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Đình, Trần Vũ Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý 46101
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn tổng hợp 46900
10 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
15 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
16 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
17 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cổng thông tin 63120
24 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
25 Quảng cáo 73100
26 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Cung ứng lao động tạm thời 78200
29 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
35 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Đào tạo cao đẳng 85410
38 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
39 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600