Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Hóa Chất Tam Sơn

TAM SON CHEMICAL TECHNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Hóa Chất Tam Sơn - TAM SON CHEMICAL TECHNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số 411 tổ 7 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0106162628 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106162628

Ngày cấp 24-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Công Nghệ Hóa Chất Tam Sơn

Tên giao dịch

TAM SON CHEMICAL TECHNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 411 tổ 7 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 411 tổ 7 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106162628 / 24-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 1, khu 11-Xã Việt Hưng-Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh

Tên giám đốc

Phạm Đức Long

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106162628, TAM SON CHEMICAL TECHNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Mai Dịch, Phạm Đức Long

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
4 Sản xuất than cốc 19100
5 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
7 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
8 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
9 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
10 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
11 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
14 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
15 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
16 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
17 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
20 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
21 Xây dựng nhà các loại 41000
22 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
23 Xây dựng công trình công ích 42200
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Phá dỡ 43110
26 Chuẩn bị mặt bằng 43120
27 Lắp đặt hệ thống điện 43210
28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
32 Đại lý 46101
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
41 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Bốc xếp hàng hóa 5224
44 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
45 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
46 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
47 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
48 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990