Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Gia Bảo

GIA BAO PRODUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Gia Bảo - GIA BAO PRODUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Khu 2 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0106164061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0106164061

Ngày cấp 25-04-2013 Ngày đóng MST 23-10-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Sản Xuất Gia Bảo

Tên giao dịch

GIA BAO PRODUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0466744387 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 2 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0466744387 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 2 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0106164061 / 25-04-2013 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Lam Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố 1-Thị trấn Cam Lộ-Huyện Cam Lộ-Quảng Trị

Tên giám đốc

Lê Lam Huy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0106164061, 0466744387, GIA BAO PRODUCTION AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Thị Trấn Trạm Trôi, Lê Lam Huy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Khai thác thuỷ sản biển 03110
4 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
10 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
20 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
21 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
22 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
23 Sản xuất máy luyện kim 28230
24 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
25 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
26 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
27 Thu gom rác thải không độc hại 38110
28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
29 Xây dựng nhà các loại 41000
30 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
31 Xây dựng công trình công ích 42200
32 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
33 Phá dỡ 43110
34 Chuẩn bị mặt bằng 43120
35 Lắp đặt hệ thống điện 43210
36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
48 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
64 Lập trình máy vi tính 62010
65 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
66 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
67 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
68 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
69 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
70 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
71 Cho thuê băng, đĩa video 77220
72 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
73 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
74 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
75 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
76 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
77 Dịch vụ đóng gói 82920
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
79 Giáo dục nghề nghiệp 8532
80 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
81 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
82 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
83 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
84 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220